Mã sản phẩm: E610
Tình trạng: Còn hàng
Giá: 2.850.000 đ

Số lượng

In báo giá Máy in Canon PIXMA E610 Download báo giá Máy in Canon PIXMA E610

Dùng thử miễn phí, nhận nhiều quà tặng và giảm giá tới 40%. Gọi ngay!

Trụ sở: Tầng 19/04 R5 Khu đô thị Royal City, 74 Nguyễn Trãi, Q. Thanh Xuân, Hà Nội.
HỆ THỐNG SHOWROOM KHO HÀNG
HÀ NỘI

024.3642 5555
0912.355.428
11 ngõ 1197 Giải Phóng, Quận Hoàng Mai
ĐÀ NẴNG

0236.3538 456
0933.008.222
74 Đống Đa, Quận Hải Châu
TP HỒ CHÍ MINH

028.3938 1498
0909.389.268
392/20/6 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10

 

 

Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA E610

Máy in đa chức năng PIXMA E610 tiết kiệm mực có thể in tới 800 trang với hộp mực có thể in tới 800 trang với hộp mực dung lượng lớn và chi phí thấp. Máy in PIXMA E610 còn có chức năng fax, bảo mật fax và khay nạp tài liệu tự động tích hợp.

Khay nạp tài liệu tích hợp hoàn toàn tự động (ADF)


Có thể nạp tới 30 tờ giấy khổ A4 thông thường để quét và sao chụp.

Thiết kế FastFront


Với thiết kế Thiết kế FastFront, việc thay mực và nạp giấy từ phía trước sẽ nhanh hơn và dễ dàng hơn

My Image Garden


Phần mềm tự động sáng tạo nghệ thuật cắt ghép ảnh và tạo nhiều kiểu lịch khác nhau thật đẹp mắt sử dụng các hình ảnh lưu trong máy tính để đưa ra các gợi ý cho người sử dụng.

Thông tin sản phẩm

sử dụng 4 bình mực

Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): 8.9 ipm (đen/ trắng); 5.2 ipm (bản màu)

In ảnh cỡ 4 x 6: 46 giây. Màu: 48 bit.

Cỡ giọt mực: Min.2pl

Chức năng: In, quét, copy và fax.

Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi

Độ phân giải quét: 1200 x 2400 dpi

Tốc độ Fax: 3 giây (đen), 1 phút (màu)

Phần mềm kèm theo: Full HD Movie Print, Esay-PhotoPrint EX

Cartridges: PG-88, CL-98, hộp mực lớn

Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao.

Các thông số kỹ thuật cho PIXMA E610

In

Độ phân giải in tối đa: 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi

Đầu in / Mực in. Loại: FINE cartridge

Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun

Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl

Cartridge mực: PG-88, CL98

Tốc độ in dựa theo ISO / IEC 24734.

Các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu.

Tài liệu: màu *²: ESAT / In một mặt: Xấp xỉ 5,2ipm

Tài liệu: đen trắng: B/W*²: ESAT / In một mặt: Xấp xỉ 8,9ipm

Ảnh(4 x 6")*²: PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây

Chiều rộng có thể in: 203,2mm (8inch)

Ảnh không viền: 216mm (8,5inch)

Vùng nên in. In không viền*³:Lề trên/ dưới/ phải/ trái: mỗi lề 0 mm (khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")

In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)

Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5m, Lề dưới: 33,5mm

Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)

Nạp giấy (khay giấy phía trước) (số lượng giấy tối đa).

Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10

Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4 = 80

Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10

Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) A4 = 10

Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh Matte (MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh dính (PS-101) 1

Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) 1

Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5

Định lượng giấy. Khay nạp phía trước:

Giấy thường: 64-105 g/m2

Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)

Bộ cảm biến đầu mực: Đếm điểm

Căn lề in: Thủ công

Quét*4

Loại máy: Flatbed & ADF

Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*5: 1200 x 2400dpi

Độ phân giải lựa chọn*6: 25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Bản màu xám: 16 bits / 8 bits

Bản màu: 48 bits / 24 bits (16 bits / 8 bits cho mỗi màu RGB)

Tốc độ quét đường*7.

Bản màu xám: 1,1 miligiây/dòng (300dpi)

Bản màu: 3,4 miligiây/dòng (300dpi)

Tốc độ quét*8. Reflective: A4 Colour / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây

Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)ADF: A4, LTR, LGL

Sao chụp

Khổ bản gốc tối đa: A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)

Loại giấy tương thích

Kích thước: A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7"

Loại giấy : Giấy thường

Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp(PT-101)

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II(PP-201)

Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp(LU-101)

Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)

Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”GP-501)

Giấy ảnh Matte (MP-101)

Chất lượng ảnh: 3 vị trí ( nhanh, tiêu chuẩn, chất lượng cao)

Điều chỉnh mật độ: 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* *k

hông hỗ trợ khay ADF

Tốc độ sao chụp*9: Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.

Các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu.

Tài liệu: bản màu: FCOT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 23giây

ESAT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,1ipm

ESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 3,4ipm

Sao chụp nhiều bản. Bản đen trắng/ bản màu: Tối đa 99 bản

Fax

Loại máy: Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

Đường truyền PSTN (đường truyền mạng điện thoại công cộng)

Tốc độ truyền fax*10. Bản đen trắng: Xấp xỉ 3giây. (33,6kbps)

Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) Độ phân giải fax.

Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85dòng / mm (chất lượng chuẩn) 8pels / mm x 7,7dòng/ mm(bản đẹp) 300dpi x 300dpi (bản cực đẹp)

Bản màu: 200dpi x 200dpi

Khổ bản in: A4, LTR, LGL

Chiều rộng quét: 208mm (A4), 214mm (LTR)

Tốc độ modem. Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)

Nén: Bản đen trắng: MH, MR, MMR Bản màu: JPEG

Tông màu: Bản đen trắng: 256 mức màu

Bản màu: 24bits Full colour (8 bit cho mỗi màu RGB) ECM (chế độ sửa lỗi):

Tương thích ITU-T T.30

Quay số mã hoá: NA

Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ

Bộ nhớ truyền/ nhận fax*11: Xấp xỉ 50 trang

Fax từ máy tính

Loại máy: Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)

Mac: NA

Số địa chỉ: 1 địa chỉ

Fax đen trắng / màu: Chỉ fax đen trắng

Các thông số kĩ thuật chung

Khởi động nhanh: Xấp xỉ 4giây

Màn hình điều chỉnh Màn hình: Full dot

Khay ADF, Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5

Kết nối giao tiếp mạng: USB tốc độ cao

Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C. Độ ẩm: 10 - 90% RH(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C. Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Độ vang âm ( khi in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5 dB(A)

Yêu cầu nguồn điện: AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W

Khi ở chế độ tắt: Xấp xỉ 0,3W

Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 19W

Môi trường. Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng

Chu trình nhiệm vụ: 3.000 trang/tháng

Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm

Trọng lượng: Xấp xỉ 8,4kg

Xuất xứ: Trung quốc

Bảo hành: 12Tháng

Thông tin sản phẩm
Bộ nhớ 64 MB
Cổng kết nối USB 2.0
Công suất tiêu thụ 19
Hãng sản xuất Canon
Khổ giấy tối đa Khổ A4
Kích thước 458 x 385 x 200mm
Loại máy in Máy in phun,Máy in màu,Máy in đa năng
Thời gian bảo hành 12 tháng
Tính năng chính In 1 mặt,Photocopy,Scan,Fax
Tốc độ in 8.9 ipm (đen/ trắng); 5.2 ipm (bản màu)
Trọng lượng 8.4000
Điện áp sử dụng AC100 - 240V,
Độ phân giải 4800 x 1200 dpi

Viết đánh giá

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Danh Mục