Tình trạng: Còn hàng
Giá khuyến mãi: 2.650.000 đ
Dùng thử miễn phí, nhận nhiều quà tặng và giảm giá tới 40%. Gọi ngay!
Máy cắt cỏ Oshima 330 được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, là thương hiệu cắt cỏ nổi tiếng tại Việt Nam với nhiều tính năng ưu việt: máy bền đẹp, dễ khởi động, động cơ hoạt động ổn định, tiêu hao ít nhiên liệu, màu sắc đa dạng ...
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Oshima
- Kiểu máy: Đeo lưng
- Kiểu động cơ: Xăng 2 thì
- Mã: 260
- Dung tích xi lanh: 32.6 cc
- Công suất máy: 0.81kw/6000 vòng/phút
- Dung tích (cc): 32.6cc
- Bình xăng con: Màng lọc
- Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt): 25 : 01
- Tốc độ không tải: 2800-3200 Vòng/Phút
- Dung tích bình xăng nhựa (L): 1.2
- Dung tich nhớt (L): 0.1
- Hệ thống đánh lửa: Transitor từ tính (IC)
- Kiểu liên kết truyền động: Càng bố ly hợp khô
- Trục truyền động: Trục cứng
- Tay cầm: kiểu ghi đông
- Loại lưỡi cắt: Loại hai cánh
- Số lưỡi cắt: 2T
- Kiểu điều chỉnh: bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt: 28 mm
- Tốc độ vòng quay lưỡi cắt: 2800-3200 Vòng/Phút
- Tỉ số truyền hộp nhông: 1:3/4
- Tấm chắn lưỡi cắt: Có
- Dây đeo: Có dây đơn
- Bộ dụng cụ: Có
- Lưỡi cắt cỏ: Có
- Sách hướng dẫn sử dụng: Có
- Kích thước: 1940 x 650 x 460 mm
- Trọng lượng: 10.5 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số chung | |
Bộ phận cắt cỏ | - Kiểu liên kết truyền động: Càng bố ly hợp khô - Trục truyền động: Trục cứng - Tay cầm: kiểu ghi đông - Loại lưỡi cắt: Loại hai cánh - Số lưỡi cắt: 2T - Kiểu điều chỉnh: bóp cò - Đường kính lưỡi cắt: 28 mm - Tốc độ vòng quay lưỡi cắt: 2800-3200 Vòng/Phút - Tỉ số truyền hộp nhông: 1:3/4 |
Hãng sản xuất | Oshima |
Kiểu máy | Mang vai |
Kiểu động cơ | Xăng 2 thì |
Thông số khác | - Kích thước phủ bì (D x R x C) : 1940 x 650 x 460 mm - Trọng lượng khô: 10.5 Kg - Tấm chắn lưỡi cắt: Có - Dây đeo: Có dây đơn - Bộ dụng cụ: Có - Lưỡi cắt cỏ: Có - Sách hướng dẫn sử dụng: Có |
Thông số động cơ | - Mã: 330 - Dung tích xi lanh: 32.6 cc - Công suất máy: 0.81kw/6000 vòng/phút - Dung tích (cc): 32.6cc - Bình xăng con: Màng lọc - Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt): 25 : 01 - Tốc độ không tải: 2800-3200 Vòng/Phút - Dung tích bình xăng nhựa (L): 1.2 - Dung tich nhớt (L): 0.1 - Hệ thống đánh lửa: Transitor từ tính (IC) |
Thông tin sản phẩm | |
Kích thước | 1940 x 650 x 460 mm |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Trọng lượng | 10.5000 |