Tình trạng: Còn hàng
Dùng thử miễn phí, nhận nhiều quà tặng và giảm giá tới 40%. Gọi ngay!
Máy Chiếu Casio XJ-F11X Công Nghệ Laser & Led
Vào năm 2010, CASIO trở thành công ty đầu tiên trên thế giới phát triển Nguồn sáng LED & Laser dành cho máy chiếu. Công nghệ Nguồn sáng chiếu sáng ở trạng thái rắn được phát triển nhằm hưởng ứng nhu cầu về môi trường, kinh tế và thiết thực của thời đại. Công nghệ này cũng nhanh chóng được phổ biến khắp nền công nghiệp máy chiếu như là một tiêu chuẩn nguồn sáng mới. dòng máy chiếu của hãng Casio phù hợp với các phòng họp, phòng học ở các trung tâm hoặc trường học các cấp, phòng hội nghị nhỏ.
Máy chiếu Casio XJ-F11X được thiết kế rất nhỏ gọn, thân máy màu trắng rất sang trọng. Máy chiếu Casio XJ-F11X được trang bị 2 cổng HDMI, một cổng VGA in, cổng video-audio giúp kết nối dễ dàng với máy tính, tivi hay đầu K+
Thông số kỹ thuật Máy chiếu CASIO XJ-F11X
- Công nghệ nguồn sáng Laser & Led Hybrid.
- Công nghệ xử lý hình ảnh DLP (Chip DLP 0.55 inch).
- Máy chiếu không sử dụng bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen có thủy ngân.
- Cường độ sáng: 3300 lm.
- Độ tương phản: 20.000 : 1.
- Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels).
- Độ phân giải nén: WUXGA tối đa (1920 x 1200 pixels).
- Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ.
- Phạm vi chiếu: 30 - 300 inch.
- Thấu kính thu phóng quang học: 1.5X.
- Tái tạo màu sắc: Màu đầy đủ (1,07 tỷ màu).
- Hiệu chỉnh méo hình: ±30° (thủ công); + 30° (tự động).
- Tỉ lệ chiếu (khoảng cách : chiều rộng): 1,66 – 2,42 :1
- Lấy nét: Bằng tay.
- Phạm vi chiếu: Màn hình 60 inch: 1,95m ~ 2,87m; Màn hình 100 inch: 3,33m ~ 4,85m,
- Khoảng cách chiếu ngắn nhất: 0,93m.
- Loa mono: 16W.
- Khởi động cực nhanh trong vòng 5 giây đạt cường độ sáng cực đại.
- Tắt máy cực nhanh trong vòng 5 giây không cần thời gian tỏ nhiệt.
- Cường độ sáng của nguồn sáng không giảm hoặc giảm rất ít theo thời gian dài sử dụng.
- Tự động điều chỉnh cường độ sáng thông minh phù hợp với nơi trình chiếu.
- Chức năng chống bụi: Thiết kế 03 khoan riêng biệt chống bụi.
- Menu hiển thị 23 ngôn ngữ tự chọn trong đó có Tiếng Việt.
- Cổng kết nối: RGB x 1; HDMI x 2; Video/S-Video x 1; RCA (R/L) x 1; RS-232C x 1; Audio 3.5mm x 1; Micro USB x 1.
- Độ ồn 29 dB (Eco Mode); 36.5 dB (Normal).
- Công suất tiêu thụ điện: Chế độ tiết kiệm 80-160W; tiêu chuẩn 170W.
- Kích thước (W×H×D): 299 × 97 × 299 mm.
- Trọng lượng: 3.8 kg.
- Bảo hành: 03 năm cho máy, nguồn sáng 03 năm hoặc 6000 giờ tùy theo điều kiện nào đến trước.
Thông số chung | |
Bảo hành | 03 năm cho máy, nguồn sáng 03 năm hoặc 6000 giờ tùy theo điều kiện nào đến trước |
Chỉnh méo hình (Keystone) | +30° (tự động), ±30° (thủ công) |
Cổng kết nối | HDMI loại A × 2 mini D-Sub 15 chân × 1 Component: 480i đến 1080p Composite: NTSC, PAL, PAL-N, PAL-M, PAL60, SECAM Component: YCbCr/YPbPr (sử dụng cho cả cổng vào máy tính analog và cổng vào component), Video analog: Composite (RCA) × 1 USB 1.1 Micro-B × 1 *3 RS-232C (D-Sub 9 chân) × 1 |
Công nghệ hiển thị | Chip DLP® x 1, hệ thống DLP® |
Cường độ sáng | 3300 lumen |
Kích thước | 299 × 97 × 299 mm |
Tuổi thọ bóng đèn (giờ) | Laser & LED (lên đến 20.000 giờ) |
Độ phân giải | XGA 0,55 inch 786.432 (1024 chấm × 768 chấm) |
Độ tương phản | 20.000:1 |
Thông tin sản phẩm | |
Trọng lượng | 3,8 kg |
- Máy văn phòng +-
-
Thiết bị trình chiếu
+-
- Máy trợ giảng Mitsunal
- Máy chiếu ↘ Máy chiếu ASUS ↘ Máy chiếu Boxlight ↘ Máy chiếu Vankyo ↘ Máy chiếu Acer ↘ Máy chiếu BenQ ↘ Máy chiếu Dell ↘ Máy chiếu Eiki ↘ Máy chiếu Epson ↘ Máy chiếu Hitachi ↘ Máy chiếu Hpec ↘ Máy chiếu Infocus ↘ Máy chiếu Nec ↘ Máy chiếu Optoma ↘ Máy chiếu Maxell ↘ Máy chiếu Panasonic ↘ Máy chiếu Sony ↘ Máy chiếu Techview ↘ Máy chiếu Yaber ↘ Máy chiếu ViewSonic ↘ Máy chiếu Vivitek ↘ Máy chiếu hội trường ↘ Máy chiếu phim ↘ Máy chiếu HD ↘ Máy chiếu 3D ↘ Máy chiếu bóng đá ↘ Máy chiếu wifi ↘ Máy chiếu mạng LAN ↘ Máy chiếu cổng USB ↘ Máy chiếu cự ly gần ↘ Máy chiếu mini bỏ túi ↘ Máy chiếu Casio
- Phụ kiện máy chiếu
- Màn chiếu
- Bảng Flipchart
- Bảng điện tử
- Loa trợ giảng
- Thiết bị hỗ trợ trình chiếu
- Máy chiếu Yaber
- Tin học - Viễn thông +-
- Điện tử +-
- Điện lạnh +-
- Đồ gia dụng +-
- Thiết bị siêu thị +-
- Thiết bị an ninh +-
- Máy công-nông nghiệp +-
- Bảo trì, sửa chữa +-