Tình trạng: Còn hàng
Giá khuyến mãi: 33.000.000 đ
Dùng thử miễn phí, nhận nhiều quà tặng và giảm giá tới 40%. Gọi ngay!
Thông số kỹ thuật:
Cường độ sáng: 3000 Ansi
Công nghệ: DLP
Tương phản: 13,000:1
Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels); nén UXGA(1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (LampSave); 5000 giờ (SmartEco); 7000 giờ (Normal); Công suất: 240W
Màu hiể thị: 1,07 tỷ màu
Kích thước hình chiếu: 28-300 inch; Tỷ lệ: 16: 10
Tính năng nổi bật:
- Tắt máy nhanh; Auto input; Trình chiếu 3D; Điều khiển qua mạng LAN; Lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số +/-40 mức; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình;
- Loa mono 10W x 2;
- Kết hợp với bộ PW01U: Chức năng như 1 bảng tương tác thông minh, 4 học sinh có thể tương tác cùng lúc (option).
- Sử dụng bút tương tác để vẽ và viết trên màn hình máy chiếu
- Sử dụng ngay mà không cần cài đặt nhờ sự cài đặt sẵn tọa độ và phần mềm trong máy chiếu.
- Điều khiển qua mạng LAN
- Khả năng chiếu gần: 0.7m cho hình ảnh 87 inches
Kết nối: RGB inx2; RGB out x 1; Video: RCA x1,S-VIDEOx1; RS-232; Audio in x 2/out x 1; USB (Type Mini B) x 1((Download & Page up/down); LAN Control RJ45x1; HDMI x 1; Microphone x 1;
Xuất xứ: Trung Quốc
Trọng lượng: 5.5 Kg; kích thước: 339x236.9x322.8mm
Bảo hành 2 năm cho máy. 1 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn
Thông số chung | |
Bảo hành bóng đèn | 1 năm hoặc 1.000 giờ tùy theo điều kiện nào đến trước |
Chế độ chiếu | Chiếu trước,Chiếu trần,Chiếu sau |
Chỉnh méo hình (Keystone) | +/- 5 |
Công nghệ hiển thị | DLP |
Cổng tín hiệu | S-Video,VGA,HDMI |
Cổng tín hiệu ra | RGB out x 1; Audio out x1 |
Cổng tín hiệu vào | Computer in (D-sub 15pin) x 2(Shared with component), Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 HDMI x 1 Audio in (Mini Jack) x 2 ,Audio L/R x 1, Speaker 10W x 2, USB (Type mini B) x 1 (FW download), RJ45 x 1 (LAN control), RS232 (DB-9pi |
Cường độ sáng | 3000 - 3999 lumens |
Cường độ sáng (luments) | 3000 |
Hãng sản xuất | BenQ |
Loa | 10 |
Loại bóng đèn | 240W |
Tính năng | Máy chiếu 3D,Máy chiếu cự ly gần,Máy chiếu phim,Máy chiếu giáo dục |
Tuổi thọ bóng đèn (giờ) | 7000 |
Tỷ lệ chiếu (khoảng chiếu / chiều rộng màn) | -- |
Tỷ lệ hình chiếu | 16:10 |
Độ phân giải | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải (tối đa) | UXGA (1600 x 1200) |
Độ phóng hình (max:min) | 0 |
Độ tương phản | 8000 - 15999:1 |
Độ tương phản | 13000 : 1 |
Thông tin sản phẩm | |
Công suất tiêu thụ | 330 |
Kích thước | 339 x 236.9 x 322.8mm |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Trọng lượng | 5.4000 |
Điện áp sử dụng | AC 100 - 240 V, 50/60Hz |