Tình trạng: Còn hàng
Giá khuyến mãi: 9.800.000 đ
Dùng thử miễn phí, nhận nhiều quà tặng và giảm giá tới 40%. Gọi ngay!
Máy Chiếu BenQ MX525
Với kích thước 283 x 95 x 222 mm, trọng lượng khoảng 1,9 kg, BenQ MX525 tỏ ra khá “vừa vặn” cho những không gian trình chiếu nhỏ hẹp
Tuy không có nhiều thay đổi đặc biệt về ngoại hình, nhưng BenQ MX525 vẫn tạo được ấn tượng riêng nhờ có độ sáng cao, tuổi thọ bóng đèn đến 10000 giờ, cụm ống kính hệ số khoảng cách nhỏ thích hợp cho những không gian trình chiếu giới hạn.
Thông số kỹ thuật:
* Công nghệ xử lý ánh sáng: DLP
* Độ phân giải: XGA 1024 x 768 (Total 786,432 pixels) hỗ trợ lên đến (1600x1200)
* Cường độ chiếu sáng: 3200 ANSI Lumens
* Tỷ số tương phản: 13000 : 1 (on/off)
* Thấu kính: F=2.56 - 2.8, f= 21 - 23.1mm
* Chỉnh Keystone: +- 40 độ
* Kích thước hình chiếu: 30 - 300 inches
* Bóng đèn: 190W
* Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (Chế độ tiết kiệm)
* Tương thích với Video: NTSC, PAL, SECAM
* Tần số quyét dọc: 15K-102KHz
* Tần số quyét ngang: 23-120Hz
* Ngõ vào : có đầy đủ cổng cơ bản cho mọi kết nối.
- Máy tính (D-sub 15 chân) x 2
- Màn hình ra (D-sub 15 chân) x1
- Composite Video trong (RCA) x 1
- S-Video trong (Mini DIN 4pin) x 1
- HDMI x1
- Âm thanh trong (Mini jack) x1
- Âm thanh trong (L / R) x1
- Ngõ ra âm thanh (Mini Jack) x 1
- USB (Type mini B) x1
- IR nhận x1 ( phía trước)
* Hiển thị hình ảnh: 1,07 tỷ màu
* Tỉ lệ zom: 1.3x
* Công suất loa2 W
* Các chức năng tiêu chuẩn
- Công nghệ Smart Eco tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
- Rất nhiều chế độ chính chiếu khác nhau.
- hỗ trợ trình chiếu 3D từ đầu blu-ray
- Âm thanh Pass Through có thể sử dụng chúng khi đang ở chế độ chờ
- Chế độ tự động tắt máy chiếu khi không sử dụng.
- Hỗ trợ 3D
- Chức năng chỉnh méo hình kỹ thuật số
- Chức năng khoá Máy & khoá Menu - Password Lock
* Kích thước: 283 x 95 x 222 mm
* Trọng lượng: 1.9kg
* Độ ồn: 33/28dBA
* Điện nguồn: AC 100 - 240 V, 50/60Hz
* Công suất tiêu thụ: 270W/ Chế độ chờ là 0,5W
* Bảo hành: 2 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn ( tùy theo điều kiện nào đến trước)
Thông số chung | |
Bảo hành bóng đèn | 12 tháng hoặc 1000 giờ ( tùy vào điều kiện nàu tới trước) |
Chế độ chiếu | Chiếu trước,Chiếu trần,Chiếu sau |
Chỉnh méo hình (Keystone) | +/-30 |
Công nghệ hiển thị | DLP |
Cổng tín hiệu | Composite (Video/AV),Component,S-Video,VGA,HDMI |
Cổng tín hiệu ra | Audio out (Mini Jack) x 1, RGB out x 1 |
Cổng tín hiệu vào | RGB in x 2; Video: RCA x1, S-VIDEOx1; RS-232; Audio in x 2; USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down); HDMI x 1 |
Cường độ sáng | 3000 - 3999 lumens |
Cường độ sáng (luments) | 3200 |
Hãng sản xuất | BenQ |
Loa | 2 |
Loại bóng đèn | Normal 240W, Eco 200W, Standby 0.5W |
Tính năng | Máy chiếu 3D,Máy chiếu phim,Máy chiếu giáo dục |
Tuổi thọ bóng đèn (giờ) | 10000 |
Tỷ lệ chiếu (khoảng chiếu / chiều rộng màn) | -- |
Tỷ lệ hình chiếu | 4:3 |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) |
Độ phân giải (tối đa) | WXGA - HD (1366 x 768) |
Độ phóng hình (max:min) | 1.1 |
Độ tương phản | 8000 - 15999:1 |
Độ tương phản | 13000:1 |
Thông tin sản phẩm | |
Công suất tiêu thụ | 240 |
Kích thước | 287 x 114 x 233 mm |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Trọng lượng | 2.3000 |
Điện áp sử dụng | 220 |
- Máy văn phòng +-
-
Thiết bị trình chiếu
+-
- Máy trợ giảng Mitsunal
- Máy chiếu ↘ Máy chiếu ASUS ↘ Máy chiếu Boxlight ↘ Máy chiếu Vankyo ↘ Máy chiếu Acer ↘ Máy chiếu BenQ ↘ Máy chiếu Dell ↘ Máy chiếu Eiki ↘ Máy chiếu Epson ↘ Máy chiếu Hitachi ↘ Máy chiếu Hpec ↘ Máy chiếu Infocus ↘ Máy chiếu Nec ↘ Máy chiếu Optoma ↘ Máy chiếu Maxell ↘ Máy chiếu Panasonic ↘ Máy chiếu Sony ↘ Máy chiếu Techview ↘ Máy chiếu Yaber ↘ Máy chiếu ViewSonic ↘ Máy chiếu Vivitek ↘ Máy chiếu hội trường ↘ Máy chiếu phim ↘ Máy chiếu HD ↘ Máy chiếu 3D ↘ Máy chiếu bóng đá ↘ Máy chiếu wifi ↘ Máy chiếu mạng LAN ↘ Máy chiếu cổng USB ↘ Máy chiếu cự ly gần ↘ Máy chiếu mini bỏ túi ↘ Máy chiếu Casio
- Phụ kiện máy chiếu
- Màn chiếu
- Bảng Flipchart
- Bảng điện tử
- Loa trợ giảng
- Thiết bị hỗ trợ trình chiếu
- Máy chiếu Yaber
- Tin học - Viễn thông +-
- Điện tử +-
- Điện lạnh +-
- Đồ gia dụng +-
- Thiết bị siêu thị +-
- Thiết bị an ninh +-
- Máy công-nông nghiệp +-
- Bảo trì, sửa chữa +-